--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thể lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thể lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thể lệ
+ noun
rules
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thể lệ"
:
thao láo
tháo lui
thất lễ
thè lè
thèo lẻo
thể lệ
thò lò
thổ lộ
thù lao
thụt lùi
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
thể lệ
:
rules
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
gạ gẫm
:
to make approaches to (a woman); to make a pass at
+
con ma
:
Ghost
+
bập bẹ
:
To babble, to prattlebập bẹ như trẻ lên bato babble like a three-year-old babybập bẹ đánh vầnto spell with a babblebập bẹ vài câu tiếng Ngato babble a few Russian words